Có 2 kết quả:
回旋余地 huí xuán yú dì ㄏㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ ㄩˊ ㄉㄧˋ • 回旋餘地 huí xuán yú dì ㄏㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ ㄩˊ ㄉㄧˋ
huí xuán yú dì ㄏㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ ㄩˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leeway
(2) latitude
(3) room for freedom of action
(2) latitude
(3) room for freedom of action
Bình luận 0
huí xuán yú dì ㄏㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ ㄩˊ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leeway
(2) latitude
(3) room for freedom of action
(2) latitude
(3) room for freedom of action
Bình luận 0